Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side meate


/'said'mi:t/

danh từ
thịt sườn

Related search result for "side meate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.